1. Tổng quan Inverter hòa lưới SMA Tri Power Core 1 công suất 50 kW
7
| Kích thước (W/H/D) | 621/733/569 mm |
| Mức độ bảo vệ | IP 65 |
| Công suất | 50 kW |
| Thương hiệu | SMA (Đức) |
2. Bảng thông số kỹ thuật Inverter hòa lưới SMA Tri Power Core 1 công suất 50 kW
| Thông số đầu vào | |
| Công suất hệ thống PV cực đại | 75000Wp STC |
| Điện áp cực đại | 1000V |
| Dải điện áp đầu vào | 500V đến 800V/670V |
| Điện áp đầu vào tối thiểu/khởi động | 150V/188V |
| Cường độ dòng điện cực đại | 120A/20A |
| Dòng ngắn mạch cực đại input A/input B | 30A/30A |
| Số ngõ MPPT đầu vào | 6/2 |
| Thông số đầu ra | |
| Công suất định mức | 5000 W |
| Công suất cực đại | 5000 VA |
|
Điện áp điện lưới |
220V/380V
230V/400V 240V/415V |
| Dải điện áp điện lưới | 202V to 305V |
| Dải tần AC/Tần số | 50 Hz / 44 Hz to 55 Hz 60 Hz / 54 Hz to 65 Hz |
| Dòng điện đầu ra cực đại | 72.5 A / 72.5 A |
| Hiệu suất chuyển đổi | 98.1 % |
| Thông số vật lý | |
| Kích thước (W/H/D) mm | 621/733/569 |
| Khối lượng | 84 kg |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
| Nhiệt độ vận hành | -25 đến 60oC |
| Giao thức kết nối | |
| WLAN/Ethernet LAN | Webconnect |
3. Các dòng inverter khác của SMA
| TT | Tên sản phẩm (Click vào tên sản phẩm để xem giá cập nhật mới nhất) |
Công suất (kW) | Kích thước (W/H/D) mm | Khối lượng (kg) | Mức bảo vệ |
| SMA (1 PHA , 1 MPPT) – Sản xuất tại Trung Quốc | |||||
| 1 | SMA SB 3.0-1 AV-40 | 3.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| 2 | SMA SB 4.0-1 AV-40 | 4.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| 3 | SMA SB 5.0-1 AV-40 | 5.0 | 435/ 470 / 176 | 16 | IP 65 |
| SMA (3 PHA , 2 MPPT) – Sản xuất tại Đức | |||||
| 1 | SMA STP 5000 TL Tri Power | 5.0 | 470 / 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 2 | SMA STP 8000 TL Tri Power | 8.0 | 470/ 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 3 | SMA STP 10000 TL Tri Power | 10.0 | 470/ 730 / 240 | 37 | IP 65 |
| 4 | SMA STP 12000 TL Tri Power | 12.0 | 470 / 730 / 240 | 38 | IP 65 |
| 5 | SMA STP 15000 TL Tri Power | 15.0 | 661 / 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 6 | SMA STP 20000 TL Tri Power | 20.0 | 661/ 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 7 | SMA STP 25000 TL Tri Power | 25.0 | 661/ 682 / 264 | 61 | IP 65 |
| 8 | SMA Tripower Core 1 (50 kW – 6 MPPT) | 50.0 | 621 / 733 / 569 | 84 | IP 65 |
| 9 | SMA STP 60000 TL Tri Power | 60.0 | 570 / 740 / 306 | 75 | IP 65 |
4. Điểm nổi bật inverter hòa lưới SMA Tripower Core 1
| Hiệu quả về kinh tế |
|
| Tính năng tích hợp |
|
5. Chính sách bảo hành Inverter hòa lưới SMA Tripower Core 1
| Gói bảo hành tiêu chuẩn | 5 năm |
| Gói bảo hành cao cấp | 10 năm, 15 năm, 20 năm, 25 năm |
6. Giới thiệu ngắn về thương hiệu SMA
SMA là một trong những nhà sản xuất inverter hàng đầu thế giới của Đức, đáp ứng nhu cầu cho cả ngành biến tần công nghiệp lẫn cho ngành năng lượng mặt trời. SMA chuyên sản suất các dòng sản phẩm inverter chuyên dụng cho năng lượng mặt trời, công nghệ inverter hòa lưới 1 pha và inverter hòa lưới 3 pha. Sản phẩm của SMA đa dạng về công suất, từ vài kW cho đến vài MW. SMA cũng là công ty tiên phong trong việc sản xuất các dòng sản phẩm inverter nối lưới có dự phòng (Offgrid).

Pin Lithium Ecopower 51.2V-280A 14.3KW EP-280 XS MAX
Đèn Chiếu Đường Năng Lượng Mặt Trời 03LY
Biến Tần GoodWe XS 3000W Một Pha MPPT Đơn
Inverter sin chuẩn 4000W - 48V
Inverter Hòa Lưới Sofar Solar 30000TL
Pin lithium LVTOPSUN 51.2V-300Ah (LVTS 512300)
Pin Lithium Growatt 48V-10KW (AXE 10.0L)
Máy Phát Điện Gió Solarcity 200W
Pin Lithium Growatt 48V-5KW (AXE 5.0L)
Máy Phát Điện Gió Solarcity 300W
Kìm bấm cos MC4
Pin lithium pylontech US3000C (48V 74Ah)
Pin lithium áp cao Ecopower 10KW 3pha (HV-BOX2-384)
Thiết bị chống sét DC 1000V
Máy kích điện Suoer 12V-3000VA
Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Mono 360W Half Cell
Thanh rail nhôm 4.2 mét
Inverter sin chuẩn 1000W/12V - INV
Tấm pin mặt trời LONGi 435W
Máy kích điện Suoer 2000VA
Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời 180 Lít Tấm Phẳng
Hòa Lưới RENAC 5K R1 KIDDY SERIES Inverter
Biến Tần Lưu Trữ SMA 10Kw 3 Pha
Biến Tần Renac N1 Hybrid ( Biến Tần Lai )
INVERTER JFY SUNTREE 5KW 3 PHA
INVERTER JFY SUNLEAF 6KW
Pin Lithium Growatt 48V-30KW (AXE 30.0L)
Pin lithium LVTOPSUN 51.2V-200Ah (LVTS 512200) 

